Unit 16: People and places – Con người và nơi ở
Review (Unit 9-16)
Unit 15: Going out – Đi chơi
Unit 14: Freetime fun – Giải trí khi nhàn rỗi
Unit 13: Activities – Các hoạt động
Unit 12: Let’s eat – Ăn thôi nào!
Unit 11: Keep fit, stay healthy – Giữ gìn cơ thể khỏe mạnh
Unit 10: Health and hygiene – Sức khỏe và vệ sinh
Unit 9: At home and away – Ở nhà và đi
Unit 8: Places – Nơi chốn
Unit 7: The world of work – Thế giới việc làm
Unit 6: After school – Sau giờ học
Unit 5: Work and play – Làm việc và giải trí
Review 1 (Unit 1-8)
Unit 3: At home – Ở nhà
Unit 2: Personal information – Thông tin cá nhân
Unit 1: Back to school – Trở lại mái trường
Unit 4: At school – Ở trường